創建 [Sáng Kiến]
そうけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thành lập; sáng lập

JP: しろ創建そうけんは11世紀いちせいきにさかのぼるとつたえられる。

VI: Lâu đài được cho là có từ thế kỷ 11.

Hán tự

Sáng khởi nguyên; vết thương; tổn thương; đau; bắt đầu; khởi nguồn
Kiến xây dựng

Từ liên quan đến 創建