分類 [Phân Loại]

ぶんるい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân loại

JP: かれ書類しょるい分類ぶんるいえた。

VI: Anh ấy đã hoàn thành việc phân loại tài liệu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

司書ししょ主題しゅだいによってほん分類ぶんるいした。
Thủ thư đã phân loại sách theo chủ đề.
くじら哺乳類ほにゅうるい分類ぶんるいされる。
Cá voi được phân loại là động vật có vú.
わたし物事ものごと分類ぶんるいするのが得意とくいでない。
Tôi không giỏi phân loại các vấn đề.
生物せいぶつ分類ぶんるいがくじょうは、魚類ぎょるい存在そんざいしない。
Về mặt phân loại sinh học, cá không tồn tại.
これらのほん主題しゅだいべつ分類ぶんるいしてください。
Hãy phân loại những quyển sách này theo chủ đề.
郵便ゆうびんきょくでは、郵便ゆうびんは、さきおうじて分類ぶんるいされる。
Tại bưu điện, thư từ được phân loại theo điểm đến.
これらの標本ひょうほんはいくつかの種類しゅるい分類ぶんるいされる。
Những mẫu vật này được phân loại thành một số loại.
その機械きかいはデータを分類ぶんるいするだけでなく、数字すうじもチェックする。
Cái máy đó không chỉ phân loại dữ liệu mà còn kiểm tra số liệu.
すべての書物しょもつ種類しゅるい分類ぶんるいできるとってよい。
Có thể nói tất cả sách vở đều được phân loại thành hai loại.
ほんものわるものとに分類ぶんるいできる。
Sách có thể được phân loại thành tốt và xấu.

Hán tự

Từ liên quan đến 分類

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 分類
  • Cách đọc: ぶんるい
  • Từ loại: Danh từ; danh động từ (する)
  • Nghĩa khái quát: Phân loại, sắp xếp thành loại/nhóm theo tiêu chí.
  • Cụm thường gặp: 生物分類, 文書分類, カテゴリ分類, 分類学, 分類モデル

2. Ý nghĩa chính

  • Phân chia sự vật/đối tượng vào các nhóm dựa trên tiêu chí nhất định.
  • Thuật toán phân loại trong khoa học dữ liệu, máy học (classification).
  • Trong sinh học: phân loại học (分類学) với hệ thống giới–ngành–lớp–bộ–họ–chi–loài.

3. Phân biệt

  • 分類: phân nhóm theo tiêu chí/hệ thống rõ ràng (học thuật, kỹ thuật).
  • 区分: chia khu/loại; thiên về ranh giới/quy định quản lý.
  • 分別: phân loại rác, tách bạch theo tính chất; cũng có nghĩa “khôn ngoan, phân xử”.
  • 類別: từ Hán ngữ trang trọng, gần nghĩa “分類”.
  • カテゴリ化/カテゴリー化: “chuyển thành danh mục”, thiên thực hành/UX.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N をカテゴリーに分類する/N はAに分類される/基準に従って分類する.
  • Lĩnh vực: sinh học, thư viện – thông tin, thống kê, NLP, thị giác máy tính, quản trị tài liệu.
  • Lưu ý: “phân loại rác” thường dùng 分別; tài liệu khoa học/thuật toán dùng 分類.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
区分 Gần nghĩa Phân chia, khu biệt Quản lý, quy định, bản đồ, biểu mẫu.
分別 Phân biệt Phân loại rác; sự khôn ngoan Rác thải: ゴミの分別; nghĩa khác là “biết điều”.
類別 Đồng nghĩa trang trọng Loại biệt, phân loại Văn bản hành chính, học thuật.
カテゴリー化 Liên quan Danh mục hóa Thiên về UX, tổ chức nội dung.
クラスタリング Đối chiếu Phân cụm Học không giám sát; khác với 分類 (giám sát).
統合 Đối nghĩa tương đối Hợp nhất Hành động ngược với chia nhóm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 分 (phân: chia) + 類 (loại: nhóm, hạng).
  • Âm On: 分(ブン)、類(ルイ) → ぶんるい.
  • Ý nghĩa ghép: Chia ra theo loại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi trình bày nghiên cứu, hãy nêu rõ “tiêu chí phân loại” và “độ nhất quán”. Trong máy học, cần phân biệt dữ liệu huấn luyện/kiểm định và chỉ số đánh giá (precision, recall, F1). Trong sinh học, dùng đúng cấp bậc (科・属・種) để tránh mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • データをカテゴリごとに分類する。
    Phân loại dữ liệu theo từng danh mục.
  • この本は学術書に分類される。
    Cuốn sách này được phân loại vào nhóm học thuật.
  • 植物を科・属・種に分類する。
    Phân loại thực vật theo họ, chi, loài.
  • 機械学習で画像を自動分類する。
    Dùng máy học để phân loại ảnh tự động.
  • 書類を機密度で分類してください。
    Hãy phân loại tài liệu theo mức độ bảo mật.
  • 説明のためにタイプAとBに分類した。
    Để giải thích, tôi đã phân thành loại A và B.
  • 統計では年齢層で分類して分析する。
    Trong thống kê, phân theo nhóm tuổi để phân tích.
  • その生物は新しい属に分類された。
    Sinh vật đó được phân vào một chi mới.
  • ノイズと信号を分類するアルゴリズム。
    Thuật toán phân loại nhiễu và tín hiệu.
  • タグを使って記事を分類しやすくする。
    Dùng thẻ để dễ phân loại bài viết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 分類 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?