出っ鼻
[Xuất Tị]
出っ端 [Xuất Đoan]
出っ端 [Xuất Đoan]
でっぱな
Danh từ chung
phần nhô ra (của mũi đất, v.v.)
🔗 出鼻
Danh từ chung
lúc khởi hành; lúc sắp ra ngoài
🔗 出端
Danh từ chung
khởi đầu; bắt đầu
🔗 出端