具える [Cụ]
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
trang bị; cung cấp; lắp đặt
JP: このビルは非常階段を備えている。
VI: Tòa nhà này có cầu thang thoát hiểm.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
chuẩn bị cho; chuẩn bị; dự phòng
JP: 不時にそなえなくてはいけない。
VI: Phải luôn sẵn sàng cho những tình huống bất ngờ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
sở hữu (tất cả những gì cần thiết); được trang bị; có sẵn
JP: 食虫植物は、昆虫を捕らえるための様々な種類の罠を備えている。
VI: Cây ăn thịt có nhiều loại bẫy khác nhau để bắt côn trùng.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
sinh ra đã có; có từ khi sinh