備える [Bị]

具える [Cụ]

そなえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

trang bị; cung cấp; lắp đặt

JP: このビルは非常ひじょう階段かいだんそなえている。

VI: Tòa nhà này có cầu thang thoát hiểm.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

chuẩn bị cho; chuẩn bị; dự phòng

JP: 不時ふじにそなえなくてはいけない。

VI: Phải luôn sẵn sàng cho những tình huống bất ngờ.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

sở hữu (tất cả những gì cần thiết); được trang bị; có sẵn

JP: 食虫植物しょくちゅうしょくぶつは、昆虫こんちゅうらえるための様々さまざま種類しゅるいわなそなえている。

VI: Cây ăn thịt có nhiều loại bẫy khác nhau để bắt côn trùng.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

sinh ra đã có; có từ khi sinh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

将来しょうらいそなえよ。
Chuẩn bị cho tương lai.
最悪さいあく事態じたいそなえるべきです。
Bạn cần phải chuẩn bị cho tình huống xấu nhất.
そなえてありますか?
Bạn đã chuẩn bị sẵn sàng chưa?
老後ろうごそなえなければならない。
Phải chuẩn bị cho tuổi già.
将来しょうらいそなえねばならない。
Chúng ta phải chuẩn bị cho tương lai.
彼女かのじょ危急ききゅう事態じたいそなえた。
Cô ấy đã chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp.
かれとくそなえたひとだ。
Anh ấy là người có đức độ.
最悪さいあくそなえる必要ひつようがある。
Cần phải chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất.
非常ひじょう場合ばあいそなえなければならない。
Cần phải chuẩn bị cho trường hợp khẩn cấp.
平和へいわのぞむなら、たたかいにそなえよ。
Nếu muốn hòa bình, hãy chuẩn bị chiến tranh.

Hán tự

Từ liên quan đến 備える

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 備える
  • Cách đọc: そなえる
  • Loại từ: Động từ nhóm II (ichidan), tha động từ
  • Khái quát: chuẩn bị/phòng bị; trang bị/lắp đặt; có sẵn/đáp ứng điều kiện
  • Từ liên hệ tự động từ: 備わる(そなわる)
  • Đồng âm khác nghĩa: 供える(そなえる:cúng dâng)
  • Ngữ vực: dùng cả văn nói và văn viết; hay gặp trong tin tức, hướng dẫn an toàn, văn bản kỹ thuật

2. Ý nghĩa chính

- Chuẩn bị/phòng bị cho rủi ro: 災害・停電・不測の事態に備える (chuẩn bị trước).
- Trang bị/lắp đặt: 設備・機能・装置を備える (trang bị thiết bị, chức năng).
- Có sẵn/được trang bị (tố chất, điều kiện): 冷静さ・資質・条件を備える (có sự bình tĩnh, tố chất, điều kiện).
- Đáp ứng/thoả mãn: 必要要件を備える (đáp ứng yêu cầu cần thiết).

3. Phân biệt

  • 備える (tha động từ) vs 備わる (tự động từ): 機能を備える (chủ thể chủ động trang bị) ↔ 機能が備わる (chức năng đã có sẵn).
  • 備える vs 準備する/用意する: 準備/用意 nhấn mạnh sắp sẵn nói chung; 備える nhấn mạnh phòng bị trước rủi ro hoặc trang bị mang tính hệ thống, bền vững.
  • 備える vs 供える(そなえる): 供える = cúng dâng cho thần linh/ban thờ. Kanji khác, nghĩa khác.
  • Thành ngữ: 備えあれば憂いなし (có chuẩn bị thì không lo).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: N に備える (phòng cho N), ví dụ: 地震に備える/不測の事態に備える.
  • Mẫu: N を備える (trang bị/có N), ví dụ: 最新設備を備える/リーダーに必要な資質を備える.
  • Dùng nhiều trong hướng dẫn an toàn, mô tả sản phẩm, đánh giá năng lực cá nhân/tổ chức.
  • Lưu ý phát âm: cùng đọc そなえる, nhưng viết kanji quyết định nghĩa: 備える (chuẩn bị/trang bị) ≠ 供える (cúng dâng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
備わるĐối tự động từĐược trang bị sẵnTự phát, trạng thái có sẵn
準備するGần nghĩaChuẩn bịTrung tính, rộng, không nhấn mạnh phòng bị
用意するGần nghĩaChuẩn bị sẵnThường cho đồ vật cụ thể, ngắn hạn
装備するĐồng nghĩa kỹ thuậtTrang bị (thiết bị)Văn viết/kỹ thuật, tính cơ giới
備蓄するLiên quanTích trữ dự phòngĐồ dự trữ: nước, thực phẩm
欠くĐối nghĩaThiếu, thiếu sót条件を欠く: thiếu điều kiện

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 備: gồm bộ (người) + phần (đầy đủ, phong phú) → nghĩa gốc: làm cho đầy đủ, chuẩn bị chu toàn cho con người.
- Nghĩa phái sinh: “trang bị”, “chuẩn bị”, “có sẵn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi diễn tả “phòng trước điều xấu”, hãy ưu tiên 〜に備える. Với chức năng/thiết bị, dùng 〜を備える. Khi nói về tố chất hoặc điều kiện trừu tượng, 資質・条件を備える là tự nhiên hơn so với 準備する. Tránh nhầm với 供える (cúng), và nhớ cặp tự-tha: 備える ↔ 備わる.

8. Câu ví dụ

  • 地震に備えるため、水と非常食を用意している。
    Tôi chuẩn bị nước và đồ ăn khẩn cấp để phòng động đất.
  • このホテルは全室に空気清浄機を備えている。
    Khách sạn này trang bị máy lọc không khí cho toàn bộ phòng.
  • 彼はリーダーに必要な冷静さと判断力を備えている。
    Anh ấy có sự bình tĩnh và năng lực phán đoán cần có của một lãnh đạo.
  • 非常時に備える避難訓練が行われた。
    Đã tiến hành diễn tập sơ tán để phòng tình huống khẩn cấp.
  • 新型モデルは安全装置を強化して備えている。
    Mẫu mới đã tăng cường các thiết bị an toàn được trang bị.
  • 入学試験に備える学習計画を立てた。
    Tôi lập kế hoạch học tập để chuẩn bị cho kỳ thi đầu vào.
  • この施設はバリアフリーの機能を備えている。
    Cơ sở này được trang bị tính năng không rào cản.
  • 将来のリスクに備えるため、貯金を始めた。
    Tôi bắt đầu tiết kiệm để phòng rủi ro trong tương lai.
  • 国は感染症の再拡大に備える体制を整えた。
    Nhà nước đã chuẩn bị hệ thống để đối phó với làn sóng dịch quay trở lại.
  • 必要な条件を備えていない応募は受け付けられない。
    Hồ sơ không đáp ứng điều kiện cần thiết sẽ không được chấp nhận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 備える được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?