住宅 [Trụ Trạch]

じゅうたく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

nhà ở; khu dân cư

JP: どちらかといえば木造もくぞう住宅じゅうたくみたい。

VI: Nếu nói thì tôi muốn sống trong nhà gỗ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

住宅じゅうたく不足ふそく深刻しんこくだ。
Tình trạng thiếu nhà ở rất nghiêm trọng.
このいえ耐火たいか住宅じゅうたくだ。
Ngôi nhà này là nhà chống cháy.
農業のうぎょう住宅じゅうたくには納屋なやがある。
Nhà nông có chuồng trại.
住宅じゅうたく計画けいかくはぽしゃってしまった。
Kế hoạch nhà ở đã thất bại.
わたし住宅じゅうたくローンでくるしんだ。
Tôi đã vật lộn với khoản thế chấp nhà.
住宅じゅうたく計画けいかくはダメになった。
Kế hoạch nhà ở đã đổ bể.
工場こうじょう住宅じゅうたく地域ちいきにはふさわしくない。
Nhà máy không phù hợp với khu dân cư.
わたし集合しゅうごう住宅じゅうたくんでいます。
Tôi sống trong một khu chung cư.
住宅じゅうたくまえの2ばい価格かかくだ。
Giá nhà hiện nay gấp đôi so với trước.
安価あんか簡易かんい住宅じゅうたく提供ていきょうします。
Cung cấp nhà ở giá rẻ, đơn giản.

Hán tự

Từ liên quan đến 住宅

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 住宅じゅうたく
  • Loại từ: danh từ (Hán Nhật)
  • Nghĩa khái quát: nhà ở, công trình dùng để ở; cũng dùng như yếu tố ghép mang nghĩa “liên quan đến nhà ở”
  • Ngữ vực: trung tính → trang trọng; thường gặp trong báo chí, hành chính, bất động sản, kiến trúc, quy hoạch đô thị
  • Âm đọc cấu thành: 住(じゅう)+ 宅(たく
  • Đơn vị đếm thường dùng: 戸(こ) cho “hộ/căn”, 棟(とう) cho “tòa/dãy” (ví dụ: 一戸の住宅, 三棟の住宅)
  • Nhóm lĩnh vực: xây dựng, nhà ở, chính sách công, tài chính cá nhân (ví dụ: 住宅ローン)

2. Ý nghĩa chính

- Nhà ở nói chung: loại công trình để con người sinh sống, phân biệt với công trình thương mại, văn phòng hay công nghiệp.
- Một căn/khối nhà ở cụ thể: “một 住宅”, “新築住宅”, “中古住宅”, “木造住宅”...
- Yếu tố ghép chuyên biệt: đứng trước/sau danh từ khác để tạo nghĩa “liên quan đến nhà ở”, như 住宅地 (khu nhà ở), 住宅街 (khu phố nhà ở), 住宅ローン (vay mua nhà), 集合住宅 (nhà tập thể/chung cư), 公営住宅 (nhà ở công), 省エネ住宅 (nhà tiết kiệm năng lượng).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 住宅 vs 住居(じゅうきょ): Cả hai đều liên quan “nơi ở”. 住宅 thiên về công trình/khối nhà và dùng nhiều trong thống kê, chính sách. 住居 thiên về khái niệm chỗ ở, nơi cư trú (mang tính pháp lý/hình thức). Ví dụ: 住居表示 (hiển thị địa chỉ cư trú), 住居侵入罪 (tội xâm nhập nơi ở).
  • 住宅 vs 家(いえ): rất đời thường, vừa chỉ “ngôi nhà” vừa chỉ “gia đình/nhà của ai”. 住宅 trung tính–trang trọng, thiên về loại hình công trình.
  • 住宅 vs 住まい: 住まい là cách nói mềm, trang nhã về “chốn ở”, dùng trong quảng cáo/tiếp thị; 住宅 mang sắc thái kĩ thuật/hành chính hơn.
  • 住宅地 vs 住宅街: đều là khu nhà ở. 住宅地 thiên về “khu vực/quy hoạch” (đơn vị địa lý–hành chính), còn 住宅街 là “khu phố nhà ở” gợi hình ảnh đường phố yên tĩnh có nhiều nhà dân.
  • 集合住宅 (chung cư/nhà tập thể) vs 戸建て住宅 (nhà riêng lẻ): hai loại hình chính của 住宅.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu ghép trước danh từ: 住宅+N → 住宅地, 住宅街, 住宅政策, 住宅需要, 住宅価格, 住宅市場.
  • Mẫu ghép sau danh từ: N+住宅 → 公営住宅, 賃貸住宅, 持ち家住宅, 木造住宅, 集合住宅, 高層住宅, 省エネ住宅.
  • Động từ đi kèm: 住宅を建てる/購入する/取得する/改修する/売却する; 住宅ローンを組む/返済する; 住宅が密集する/不足する/老朽化する.
  • Ngữ cảnh: văn bản quy hoạch, tin tức, báo cáo thị trường, hợp đồng bất động sản, chính sách công. Trong hội thoại thường nhật, người Nhật hay nói 家/マンション/アパート hơn là 住宅.
  • Phong cách: khách quan, mô tả loại hình; tránh sắc thái cảm xúc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Nhóm Ghi chú ngắn
住居(じゅうきょ)Gần nghĩaNơi cư trú (khái niệm pháp lý/hình thức)
住まいGần nghĩaCách nói trang nhã về chốn ở
家(いえ)Gần nghĩaNhà, gia đình; thân mật đời thường
集合住宅Liên quanNhà tập thể/chung cư (multi-unit)
戸建て住宅Liên quanNhà riêng lẻ (detached)
賃貸住宅Liên quanNhà cho thuê
持ち家Liên quanNhà sở hữu
公営住宅Liên quanNhà ở do nhà nước quản lý
住宅地/住宅街Liên quanKhu nhà ở/khu phố nhà ở
住宅ローンLiên quanKhoản vay mua nhà
住宅設備Liên quanTrang thiết bị trong nhà ở
住戸(じゅうこ)Liên quanĐơn vị căn hộ trong một tòa nhà
非住宅Đối nghĩaPhi nhà ở (công trình không dùng để ở)
商業施設Đối nghĩaCơ sở thương mại, đối lập với 住宅
オフィス/事務所Đối nghĩaVăn phòng, công trình làm việc
工場Đối nghĩaNhà máy, công trình công nghiệp

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (bộ 亻nhân đứng + 主): nghĩa “sống, ở, trú”. Âm On: じゅう; Âm Kun: すむ/すまう.
  • (bộ 宀 mái nhà + phần 乇): nghĩa “nhà, tư gia, dinh”. Âm On: たく; thường thấy trong 宅配 (giao hàng), お宅 (nhà của anh/chị).
  • 住宅 là từ ghép Hán Nhật kiểu On + On (熟語): “ở” + “nhà” → nhà ở. Tính danh từ khái quát cao, dễ ghép để tạo thuật ngữ chuyên ngành.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật bàn về chính sách nhà ở, bạn sẽ thấy 住宅 xuất hiện rất thường xuyên cùng các chỉ số như 住宅価格 (giá nhà), 住宅需要 (nhu cầu nhà ở), 住宅供給 (cung nhà ở). Trong quy hoạch đô thị, phân khu “dành cho nhà ở” đối lập với các khu thương mại, công nghiệp; vì vậy các cụm như 住宅地, 低層住宅エリア cũng hay gặp. Gần đây, chủ đề 省エネ住宅, ZEH(ネット・ゼロ・エネルギー・ハウス) và cải tạo 老朽化した住宅, xử lý 空き家 là những vấn đề nổi bật. Về tài chính, 住宅ローン thường có thời hạn dài, nên trong tiếng Nhật, nói đến chuyện mua nhà là gắn ngay với việc “ローンを組む”.

8. Câu ví dụ

  • 住宅が密集している地域では、消防活動が難しくなる。 — Ở khu vực nhà ở dày đặc, công tác cứu hỏa trở nên khó khăn.
  • 駅から離れた住宅地は比較的静かだ。 — Khu nhà ở cách xa ga tương đối yên tĩnh.
  • 新築住宅を購入するために、住宅ローンを三十五年で組んだ。 — Tôi vay thế chấp 35 năm để mua nhà mới xây.
  • このエリアは公営住宅が多く、家賃が抑えられている。 — Khu này có nhiều nhà ở công nên tiền thuê được giữ ở mức thấp.
  • 集合住宅でも各住戸のプライバシーが配慮されている。 — Dù là nhà tập thể, quyền riêng tư của từng căn hộ vẫn được chú ý.
  • 古い住宅を耐震基準に合わせて改修した。 — Tôi đã cải tạo ngôi nhà cũ để đáp ứng tiêu chuẩn chống động đất.
  • この通りは住宅街なので、深夜の工事は控えてください。 — Đây là khu phố nhà ở, vui lòng hạn chế thi công vào đêm khuya.
  • 政府は住宅の省エネ化を促進する補助金を拡充した。 — Chính phủ mở rộng trợ cấp thúc đẩy tiết kiệm năng lượng cho nhà ở.
💡 Giải thích chi tiết về từ 住宅 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?