1. Thông tin cơ bản
- Từ: 住宅(じゅうたく)
- Loại từ: danh từ (Hán Nhật)
- Nghĩa khái quát: nhà ở, công trình dùng để ở; cũng dùng như yếu tố ghép mang nghĩa “liên quan đến nhà ở”
- Ngữ vực: trung tính → trang trọng; thường gặp trong báo chí, hành chính, bất động sản, kiến trúc, quy hoạch đô thị
- Âm đọc cấu thành: 住(じゅう)+ 宅(たく)
- Đơn vị đếm thường dùng: 戸(こ) cho “hộ/căn”, 棟(とう) cho “tòa/dãy” (ví dụ: 一戸の住宅, 三棟の住宅)
- Nhóm lĩnh vực: xây dựng, nhà ở, chính sách công, tài chính cá nhân (ví dụ: 住宅ローン)
2. Ý nghĩa chính
- Nhà ở nói chung: loại công trình để con người sinh sống, phân biệt với công trình thương mại, văn phòng hay công nghiệp.
- Một căn/khối nhà ở cụ thể: “một 住宅”, “新築住宅”, “中古住宅”, “木造住宅”...
- Yếu tố ghép chuyên biệt: đứng trước/sau danh từ khác để tạo nghĩa “liên quan đến nhà ở”, như 住宅地 (khu nhà ở), 住宅街 (khu phố nhà ở), 住宅ローン (vay mua nhà), 集合住宅 (nhà tập thể/chung cư), 公営住宅 (nhà ở công), 省エネ住宅 (nhà tiết kiệm năng lượng).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 住宅 vs 住居(じゅうきょ): Cả hai đều liên quan “nơi ở”. 住宅 thiên về công trình/khối nhà và dùng nhiều trong thống kê, chính sách. 住居 thiên về khái niệm chỗ ở, nơi cư trú (mang tính pháp lý/hình thức). Ví dụ: 住居表示 (hiển thị địa chỉ cư trú), 住居侵入罪 (tội xâm nhập nơi ở).
- 住宅 vs 家(いえ): 家 rất đời thường, vừa chỉ “ngôi nhà” vừa chỉ “gia đình/nhà của ai”. 住宅 trung tính–trang trọng, thiên về loại hình công trình.
- 住宅 vs 住まい: 住まい là cách nói mềm, trang nhã về “chốn ở”, dùng trong quảng cáo/tiếp thị; 住宅 mang sắc thái kĩ thuật/hành chính hơn.
- 住宅地 vs 住宅街: đều là khu nhà ở. 住宅地 thiên về “khu vực/quy hoạch” (đơn vị địa lý–hành chính), còn 住宅街 là “khu phố nhà ở” gợi hình ảnh đường phố yên tĩnh có nhiều nhà dân.
- 集合住宅 (chung cư/nhà tập thể) vs 戸建て住宅 (nhà riêng lẻ): hai loại hình chính của 住宅.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu ghép trước danh từ: 住宅+N → 住宅地, 住宅街, 住宅政策, 住宅需要, 住宅価格, 住宅市場.
- Mẫu ghép sau danh từ: N+住宅 → 公営住宅, 賃貸住宅, 持ち家住宅, 木造住宅, 集合住宅, 高層住宅, 省エネ住宅.
- Động từ đi kèm: 住宅を建てる/購入する/取得する/改修する/売却する; 住宅ローンを組む/返済する; 住宅が密集する/不足する/老朽化する.
- Ngữ cảnh: văn bản quy hoạch, tin tức, báo cáo thị trường, hợp đồng bất động sản, chính sách công. Trong hội thoại thường nhật, người Nhật hay nói 家/マンション/アパート hơn là 住宅.
- Phong cách: khách quan, mô tả loại hình; tránh sắc thái cảm xúc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Nhóm |
Ghi chú ngắn |
| 住居(じゅうきょ) | Gần nghĩa | Nơi cư trú (khái niệm pháp lý/hình thức) |
| 住まい | Gần nghĩa | Cách nói trang nhã về chốn ở |
| 家(いえ) | Gần nghĩa | Nhà, gia đình; thân mật đời thường |
| 集合住宅 | Liên quan | Nhà tập thể/chung cư (multi-unit) |
| 戸建て住宅 | Liên quan | Nhà riêng lẻ (detached) |
| 賃貸住宅 | Liên quan | Nhà cho thuê |
| 持ち家 | Liên quan | Nhà sở hữu |
| 公営住宅 | Liên quan | Nhà ở do nhà nước quản lý |
| 住宅地/住宅街 | Liên quan | Khu nhà ở/khu phố nhà ở |
| 住宅ローン | Liên quan | Khoản vay mua nhà |
| 住宅設備 | Liên quan | Trang thiết bị trong nhà ở |
| 住戸(じゅうこ) | Liên quan | Đơn vị căn hộ trong một tòa nhà |
| 非住宅 | Đối nghĩa | Phi nhà ở (công trình không dùng để ở) |
| 商業施設 | Đối nghĩa | Cơ sở thương mại, đối lập với 住宅 |
| オフィス/事務所 | Đối nghĩa | Văn phòng, công trình làm việc |
| 工場 | Đối nghĩa | Nhà máy, công trình công nghiệp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 住(bộ 亻nhân đứng + 主): nghĩa “sống, ở, trú”. Âm On: じゅう; Âm Kun: すむ/すまう.
- 宅(bộ 宀 mái nhà + phần 乇): nghĩa “nhà, tư gia, dinh”. Âm On: たく; thường thấy trong 宅配 (giao hàng), お宅 (nhà của anh/chị).
- 住宅 là từ ghép Hán Nhật kiểu On + On (熟語): “ở” + “nhà” → nhà ở. Tính danh từ khái quát cao, dễ ghép để tạo thuật ngữ chuyên ngành.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi người Nhật bàn về chính sách nhà ở, bạn sẽ thấy 住宅 xuất hiện rất thường xuyên cùng các chỉ số như 住宅価格 (giá nhà), 住宅需要 (nhu cầu nhà ở), 住宅供給 (cung nhà ở).
Trong quy hoạch đô thị, phân khu “dành cho nhà ở” đối lập với các khu thương mại, công nghiệp; vì vậy các cụm như 住宅地, 低層住宅エリア cũng hay gặp.
Gần đây, chủ đề 省エネ住宅, ZEH(ネット・ゼロ・エネルギー・ハウス) và cải tạo 老朽化した住宅, xử lý 空き家 là những vấn đề nổi bật.
Về tài chính, 住宅ローン thường có thời hạn dài, nên trong tiếng Nhật, nói đến chuyện mua nhà là gắn ngay với việc “ローンを組む”.
8. Câu ví dụ
- 住宅が密集している地域では、消防活動が難しくなる。 — Ở khu vực nhà ở dày đặc, công tác cứu hỏa trở nên khó khăn.
- 駅から離れた住宅地は比較的静かだ。 — Khu nhà ở cách xa ga tương đối yên tĩnh.
- 新築住宅を購入するために、住宅ローンを三十五年で組んだ。 — Tôi vay thế chấp 35 năm để mua nhà mới xây.
- このエリアは公営住宅が多く、家賃が抑えられている。 — Khu này có nhiều nhà ở công nên tiền thuê được giữ ở mức thấp.
- 集合住宅でも各住戸のプライバシーが配慮されている。 — Dù là nhà tập thể, quyền riêng tư của từng căn hộ vẫn được chú ý.
- 古い住宅を耐震基準に合わせて改修した。 — Tôi đã cải tạo ngôi nhà cũ để đáp ứng tiêu chuẩn chống động đất.
- この通りは住宅街なので、深夜の工事は控えてください。 — Đây là khu phố nhà ở, vui lòng hạn chế thi công vào đêm khuya.
- 政府は住宅の省エネ化を促進する補助金を拡充した。 — Chính phủ mở rộng trợ cấp thúc đẩy tiết kiệm năng lượng cho nhà ở.