1. Thông tin cơ bản
- Từ: 低下(ていか)
- Từ loại: danh từ (サ変名詞) / động từ 〜が低下する・〜を低下させる
- Nghĩa khái quát: giảm xuống, suy giảm (mức độ, năng lực, chất lượng, giá trị...)
- Lĩnh vực: kinh tế, y tế, kỹ thuật, giáo dục, khí tượng
- Mẫu kết hợp: 品質の低下・性能が低下する・体力の低下・気温が低下・士気を低下させる
2. Ý nghĩa chính
- Suy giảm mức độ/giá trị: chất lượng, hiệu suất, giá trị, giá cả.
- Sa sút năng lực/trạng thái: thể lực, tập trung, miễn dịch, tinh thần.
3. Phân biệt
- 低下 vs 減少: 減少 là giảm về “số lượng”; 低下 là giảm về “mức/độ/hiệu năng”.
- 低下 vs 下落: 下落 hay dùng cho giá/chỉ số thị trường; 低下 bao quát hơn.
- 低下 vs 下降: 下降 là “đi xuống” về vị trí/độ cao; 低下 là giảm mức độ/giá trị trừu tượng.
- 低下 vs 悪化: 悪化 nhấn mạnh “trở nên xấu đi”; 低下 trung tính, mô tả mức giảm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N が低下する/N の低下/N を低下させる.
- Collocation: 学力・免疫力・生産性・信頼性・品質・士気・意欲・視力・血圧・地価・気温+低下.
- Văn phong: báo cáo, nghiên cứu, tin tức; trong đời thường vẫn dùng được nhưng mang sắc thái báo cáo/khoa học.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 減少 | Liên quan | giảm (số lượng) | Số liệu đếm được: 人口の減少. |
| 下落 | Liên quan | sụt giảm (giá) | Giá cả, chỉ số: 株価の下落. |
| 悪化 | Đồng nghĩa gần | xấu đi | Nhấn tiêu cực mạnh hơn 低下. |
| 上昇 | Đối nghĩa | tăng lên | Trái nghĩa trực tiếp. |
| 向上 | Đối nghĩa | tiến bộ, nâng cao | Với năng lực/chất lượng. |
| 増加 | Đối nghĩa liên quan | tăng (số lượng) | Đối ứng với 減少. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 低 (てい/ひく-い): thấp, kém.
- 下 (か/した・さ-がる): dưới, hạ xuống.
- Hợp nghĩa: đi xuống đến mức thấp hơn → suy giảm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả tác động, có thể dùng thể sai khiến: 「過度な残業は生産性を低下させる」. Trong báo cáo, kết hợp “〜に伴い/〜の影響で” để nêu nguyên nhân. Với sức khỏe, 低下 đi cùng các chỉ số sinh học để giữ giọng trung lập, tránh phán đoán chủ quan.
8. Câu ví dụ
- 長時間労働で生産性が低下している。
Năng suất đang giảm do làm việc quá giờ kéo dài.
- 温暖化の影響で雪質の評価が低下した。
Do ấm lên toàn cầu, đánh giá chất lượng tuyết đã giảm.
- 加齢に伴い免疫力が低下する。
Khả năng miễn dịch suy giảm theo tuổi tác.
- この製品は高温で性能が低下しやすい。
Sản phẩm này dễ suy giảm hiệu năng ở nhiệt độ cao.
- 景気の低下が個人消費に影響している。
Sự sa sút kinh tế đang ảnh hưởng đến tiêu dùng cá nhân.
- 視力が急に低下したら医師に相談してください。
Nếu thị lực giảm đột ngột, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
- 過度のストレスは士気を低下させる。
Căng thẳng quá mức làm giảm nhuệ khí.
- この地域では地価が低下し続けている。
Giá đất ở khu vực này đang giảm liên tục.
- 品質低下を防ぐため、工程を見直した。
Đã rà soát quy trình để ngăn suy giảm chất lượng.
- 最近、集中力が低下している気がする。
Gần đây tôi cảm thấy khả năng tập trung giảm.