付与
[Phó Dữ]
附与 [Phụ Dữ]
附与 [Phụ Dữ]
ふよ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cấp; ban; trao
JP: この社会が若さということにそのような感情的特権を付与するというのは誤解を引き起こしやすいと思う。
VI: Tôi nghĩ rằng xã hội này trao quyền ưu tiên cảm xúc cho tuổi trẻ có thể dễ dàng gây hiểu lầm.