仕来り
[Sĩ Lai]
仕来たり [Sĩ Lai]
為来り [Vi Lai]
為来たり [Vi Lai]
仕来たり [Sĩ Lai]
為来り [Vi Lai]
為来たり [Vi Lai]
しきたり
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
phong tục; tập quán; truyền thống; quy ước
JP: 私はそのしきたりをよく知っている。
VI: Tôi hiểu rất rõ về phong tục đó.