1. Thông tin cơ bản
- Từ: 丹念(たんねん)
- Loại từ: 形容動詞(tính từ -na);dùng như phó từ với に
- Nghĩa khái quát: tỉ mỉ, kỹ lưỡng, chăm chút từng chi tiết
- Dạng liên quan: 丹念な・丹念に・丹念さ
- Sắc thái: trang trọng, hay dùng trong văn viết, báo cáo, mô tả thao tác nghề nghiệp
2. Ý nghĩa chính
丹念 diễn tả việc làm gì đó một cách rất cẩn thận và kỹ lưỡng, không bỏ sót chi tiết, thường sau quá trình suy xét, chuẩn bị chu đáo. Thường nhấn mạnh mức độ sâu của sự kỹ càng, ví dụ kiểm tra từng mục, nghiên cứu từng dữ kiện, chăm chút từng công đoạn.
3. Phân biệt
- 丁寧: lịch sự/cẩn thận nói chung (lịch sự trong giao tiếp, chăm chút trình bày). 丹念 nhấn mạnh chiều sâu, sự miệt mài đến từng ngóc ngách.
- 入念: chuẩn bị/kỹ càng có chủ định từ trước. 丹念 vừa chuẩn bị vừa thực thi tỉ mỉ, sắc thái gần nhau nhưng 丹念 gợi cảm giác “chăm chút từng li từng tí”.
- 綿密・緻密: cấu trúc/tính toán chi tiết, chặt chẽ (logic, kế hoạch). 丹念 thiên về thái độ làm việc tỉ mỉ trong thao tác thực tế.
- こまめ: siêng năng, chịu khó làm đều đặn; không nhất thiết sâu đến từng chi tiết như 丹念.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: Nを丹念にV(調べる・読む・仕上げる・検証する・磨く・チェックする); 丹念なN(作業・調査・職人技・検証・準備)
- Ngữ cảnh: nghiên cứu, kiểm chứng dữ liệu, hoàn thiện sản phẩm thủ công, biên tập tài liệu, nấu ăn/làm bánh, chăm sóc vườn tược.
- Sắc thái: biểu dương nghề nghiệp/đạo đức công việc; dùng trong mô tả chuyên môn, báo cáo, bài báo.
- Lưu ý: tránh lạm dụng với các hành động vốn dĩ nhanh/gấp (ví dụ phản xạ tức thời), vì 丹念 hàm ý “dành thời gian và công phu”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 丁寧 | Từ gần nghĩa | cẩn thận; lịch sự | Phổ quát, bao gồm cả phép lịch sự |
| 入念 | Đồng nghĩa gần | chu đáo, kỹ càng | Nhấn mạnh chuẩn bị; sắc thái trang trọng |
| 綿密 | Từ liên quan | tường tận, chi li | Thiên về tính hệ thống, cấu trúc |
| 緻密 | Từ liên quan | tinh vi, tỉ mỉ | Dùng cho kế hoạch, lý luận, thiết kế |
| 念入り | Đồng nghĩa thường dùng | công phu, kỹ lưỡng | Gần với 入念/丹念 |
| こまめ | Từ liên quan | chăm chỉ, chịu khó | Nhấn tần suất hơn là độ sâu |
| ずさん | Đối nghĩa | cẩu thả | Thiếu kiểm tra, thiếu chuẩn xác |
| おおざっぱ | Đối nghĩa | qua loa, đại khái | Không đi vào chi tiết |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 丹(タン): “đan” – màu đỏ son, hàm ý “thuần khiết, tinh chất” → ẩn dụ cho sự kỹ lưỡng, chăm chút.
- 念(ネン): “niệm” – suy nghĩ, để tâm → đặt nhiều tâm trí vào việc gì.
- Cấu trúc: 形容動詞. Danh từ trừu tượng: 丹念さ(sự tỉ mỉ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
丹念 thường tạo cảm giác “tay nghề” và “lòng kiên trì”. Trong văn nghề thủ công, ẩm thực, hay nghiên cứu định lượng, từ này nâng uy tín của quy trình: không chỉ đúng mà còn được làm đến nơi đến chốn. Khi miêu tả người, dùng cẩn thận để không gây cảm giác “chậm chạp”; nên gắn với kết quả cụ thể (ví dụ báo cáo không sai sót, sản phẩm hoàn thiện bóng bẩy).
8. Câu ví dụ
- 職人は一つ一つの工程を丹念に仕上げる。
Người thợ hoàn thiện tỉ mỉ từng công đoạn.
- 彼は証拠を丹念に集めた。
Anh ấy đã thu thập chứng cứ một cách kỹ lưỡng.
- 生地を丹念にこねる。
Nhào bột thật kỹ.
- レポートを丹念に読み直してください。
Hãy đọc lại báo cáo thật kỹ.
- 庭の手入れを丹念に行う。
Chăm sóc khu vườn một cách tỉ mỉ.
- 彼女は丹念な調査で真実にたどり着いた。
Cô ấy đã tìm ra sự thật nhờ cuộc điều tra kỹ lưỡng.
- 小さなミスも見逃さないように、データを丹念にチェックする。
Kiểm tra dữ liệu kỹ để không bỏ sót lỗi nhỏ.
- 丹念に磨いた靴が光っている。
Đôi giày đánh bóng kỹ đang sáng lên.
- 発音を丹念に練習した結果、聞き取りやすくなった。
Nhờ luyện phát âm tỉ mỉ, cách nói đã dễ nghe hơn.
- 私たちは手順書を丹念に作成した。
Chúng tôi đã biên soạn sổ tay quy trình một cách kỹ lưỡng.