一休み [Nhất Hưu]
ひと休み [Hưu]
ひとやすみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nghỉ ngơi; giải lao

JP: 日陰ひかげ一休ひとやすみしよう。

VI: Hãy nghỉ ngơi một chút dưới bóng râm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一休ひとやすみしよう。
Hãy nghỉ ngơi một chút.
ちょっと一休ひとやすみしよう。
Chúng ta nghỉ ngơi một chút nhé.
一休ひとやすみしませんか。
Bạn có muốn nghỉ ngơi một chút không?
ここで一休ひとやすみしたいものです。
Tôi thật muốn nghỉ ngơi một chút ở đây.
ちょっととまって一休ひとやすみしよう。
Hãy dừng lại và nghỉ ngơi một chút.
一休ひとやすみしたら彼女かのじょ生気せいきもどした。
Sau khi nghỉ ngơi, cô ấy đã lấy lại được sức sống.
わたしたち日陰ひかげ一休ひとやすみした。
Chúng tôi đã nghỉ ngơi dưới bóng râm.
かれ公園こうえんって、そこで一休ひとやすみした。
Anh ấy đi đến công viên và nghỉ ngơi ở đó.
一休ひとやすみしなさい、そうでないとまいってしまいますよ。
Hãy nghỉ ngơi một chút, nếu không bạn sẽ kiệt sức đấy.
わたしたちは一休ひとやすみしないともうこれ以上いじょうあるけません。
Chúng tôi phải nghỉ ngơi một chút nếu không sẽ không thể đi tiếp.

Hán tự

Nhất một
Hưu nghỉ ngơi

Từ liên quan đến 一休み