いざこざ
イザコザ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

rắc rối; cãi vã

JP: たとえばあなたの家庭かていのいざこざをかんがえてごらんなさい。

VI: Ví dụ, hãy nghĩ về mâu thuẫn trong gia đình bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いざこざも全部ぜんぶ片付かたづいて、やれやれです。
Mọi rắc rối đã được giải quyết, thật nhẹ nhõm.
わたし昨晩さくばん警察けいさつといざこざをこした。
Tôi đã gặp rắc rối với cảnh sát tối qua.
しあわせにも彼女かのじょはそのいざこざにまれなかった。
May mắn thay, cô ấy không bị cuốn vào mớ hỗn độn đó.

Từ liên quan đến いざこざ