柄
[Bính]
がら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
hoa văn; thiết kế
JP: この赤色で柄全体がだいなしだ。
VI: Màu đỏ này làm hỏng cả mẫu.
Danh từ chung
dáng người
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
tính cách
Danh từ dùng như hậu tố
phù hợp với