矢柄 [Thỉ Bính]
矢幹 [Thỉ Cán]
矢がら [Thỉ]
[Cán]
やがら

Danh từ chung

thân mũi tên

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá cornet

Hán tự

Thỉ mũi tên
Bính thiết kế; hoa văn; vóc dáng; tính cách; tay cầm; tay quay; tay nắm; núm; trục
Cán thân cây; phần chính
Cán thân mũi tên

Từ liên quan đến 矢柄