骰子 [Đầu Tử]
賽子 [Tái Tử]
骨子 [Cốt Tử]
さいころ
サイコロ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xúc xắc; con xúc xắc

Từ liên quan đến 骰子