風雅 [Phong Nhã]
ふうが

Danh từ chungTính từ đuôi na

thanh lịch; tinh tế; gu thẩm mỹ; duyên dáng

Danh từ chung

nghệ thuật thanh lịch; thú vui tinh tế

Hán tự

Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Nhã duyên dáng; thanh lịch; tinh tế

Từ liên quan đến 風雅