集合 [Tập Hợp]

しゅうごう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tập hợp; tụ họp

JP: 隊長たいちょう部下ぶかただちに集合しゅうごうするように命令めいれいした。

VI: Đội trưởng đã ra lệnh cho các thuộc hạ tập trung ngay lập tức.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Toán học

tập hợp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日曜日にちようび集合しゅうごうしよう。
Hãy tập trung vào Chủ nhật.
集合しゅうごう場所ばしょはどこですか?
Địa điểm tập trung ở đâu?
わたし集合しゅうごう住宅じゅうたくんでいます。
Tôi sống trong một khu chung cư.
明日あしたよる9時きゅうじ集合しゅうごうです。
Đêm mai họp lúc 9 giờ.
なにもとたない集合しゅうごうそら集合しゅうごうばれ、{}とあらわされる。
Tập hợp không có phần tử nào được gọi là tập hợp rỗng và được ký hiệu là {}.
実数じっすう集合しゅうごう加法かほうについてじている。
Tập hợp các số thực là đóng đối với phép cộng.
ぼくたちは公園こうえん集合しゅうごうしたんだ。
Chúng tôi đã tập hợp ở công viên.
明日あしたあさ八時はちじ集合しゅうごうだから、おくれないでよ。
Sáng mai họp lúc tám giờ, đừng đến trễ nhé.
Pがはん順序じゅんじょ集合しゅうごうであることを証明しょうめいせよ。
Chứng minh rằng P là một tập hợp bán thứ tự.
集合しゅうごう表記ひょうきするには、{1,2,3}のようにもとならべる。
Để biểu diễn một tập hợp, ta liệt kê các phần tử như {1,2,3}.

Hán tự

Từ liên quan đến 集合

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 集合
  • Cách đọc: しゅうごう
  • Loại từ: danh từ; động từ する (集合する)
  • Hai mảng nghĩa: đời sống (tập hợp, tụ tập) và toán học (tập hợp/set)

2. Ý nghĩa chính

- Tập hợp, tụ tập: nhiều người cùng đến một nơi, một thời điểm. Ví dụ: 集合時間 (giờ tập trung), 集合場所 (điểm tập trung), 集合写真 (ảnh chụp tập thể).
- Toán học: tập hợp: tập hợp các phần tử thỏa điều kiện nào đó. Ví dụ: 空集合, 部分集合, 和集合, 共通集合.

3. Phân biệt

  • 集まる (tự động từ) vs 集合する (hành vi tập trung có chủ định, mang tính tổ chức). 集める là tha động từ “gom lại”.
  • 集会・会合: cuộc họp/tụ họp có nội dung; 集合 nhấn mạnh hành vi “tập trung tại điểm
  • Toán: 集合 (set) khác với 集団 (nhóm/collective) trong xã hội học; 補集合 là “phần bù” của một tập trong toàn không gian.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜に集合する (tập trung tại...), 集合時間/集合場所 (giờ/điểm tập trung), 現地集合 (tập trung tại chỗ), 解散 (giải tán sau khi集合).
  • Trong toán: dùng như danh từ chuyên môn, kết hợp với 和・差・積・補, 部分集合, 要素 ∈, 包含 ⊂/⊆.
  • Sắc thái: trong thông báo, hướng dẫn, điều phối sự kiện; trang trọng hơn “集まる”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
集まる/集めるLiên quantập trung / gom lạiCặp tự/tha động từ
参集・結集Gần nghĩa (trang trọng)tụ hội, kết lực lượngTrang trọng, chính trị/xã hội
集会・会合Liên quantụ họp, hội họpNhấn vào “cuộc họp” hơn là hành vi tập trung
解散Đối nghĩagiải tánKết thúc sau khi集合
分散Đối nghĩaphân tánTrái với tập trung
補集合Toán học liên quantập bùKhái niệm đối ứng trong không gian mẫu
空集合Toán học liên quantập rỗngTập không có phần tử

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 集: “tập hợp”, On: シュウ; Kun: あつ-まる/あつ-める.
  • 合: “hợp, khớp”, On: ゴウ/ガッ; Kun: あ-う/あ-わせる.
  • Ghép nghĩa: 集(thu gom)+合(hợp lại) → tập hợp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo hằng ngày, “集合” thường đi với thời gian và địa điểm rõ ràng, mang tính kỷ luật. Ở toán học, đừng quên phân biệt “要素(phần tử)” và “部分集合(tập con)”; cách nói “AはBの集合に含まれる” là tự nhiên khi A là phần tử hoặc tập con tùy ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 皆さんは8時に駅前に集合してください。
    Mọi người hãy tập trung trước nhà ga lúc 8 giờ.
  • 数学では、Aは自然数の集合に含まれる。
    Trong toán học, A thuộc vào tập hợp số tự nhiên.
  • クラス写真を撮るので、体育館に集合します。
    Vì chụp ảnh lớp, chúng ta tập trung ở nhà thi đấu.
  • 集合時間は9時ちょうどです。
    Giờ tập trung là đúng 9 giờ.
  • 集合場所を変更しました。
    Đã thay đổi địa điểm tập trung.
  • 事故の影響で、現場への集合が遅れた。
    Do tai nạn, việc tập trung tại hiện trường bị chậm trễ.
  • 参加者は各自で集合してからバスに乗ります。
    Người tham gia tự tập trung rồi mới lên xe buýt.
  • この集合には空集合が含まれる。
    Tập hợp này có bao gồm tập rỗng.
  • 今日は現地集合とします。
    Hôm nay tập trung tại chỗ.
  • 社長の号令で全社員がロビーに集合した。
    Theo khẩu lệnh của giám đốc, toàn bộ nhân viên tập trung tại sảnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 集合 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?