随従 [Tùy Tùng]
ずいじゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

theo sau; phụ thuộc

Hán tự

Tùy tuân theo; trong khi
Tùng tuân theo; phụ thuộc

Từ liên quan đến 随従