付き人
[Phó Nhân]
付人 [Phó Nhân]
付人 [Phó Nhân]
つきびと
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
trợ lý; người đi kèm
JP: その付き人はお世辞がうまい。
VI: Người hầu đó rất giỏi nịnh bợ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
付き人も連れずどこほっつき歩いてんですか。
Bạn đang đi lang thang đâu mà không có người theo cùng vậy?