随行員 [Tùy Hành Viên]
ずいこういん

Danh từ chung

người đi theo

Hán tự

Tùy tuân theo; trong khi
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Viên nhân viên; thành viên

Từ liên quan đến 随行員