随身
[Tùy Thân]
ずいじん
ずいしん
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
vệ sĩ; bảo vệ; hộ tống
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ lịch sử
người phục vụ; trợ lý
Danh từ chung
tượng vệ sĩ ở cổng đền