お付き [Phó]
おつき

Danh từ chung

người hầu; người đi theo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「どのような物件ぶっけんをおさがしですか?もしよろしければおうかがいしますが」「WiFiきがないかなとおもって」「それでしたら、こちらなどいかがでしょう?」
"Quý vị đang tìm kiếm loại bất động sản nào? Nếu không phiền, tôi sẽ hỏi qua.""Tôi đang tìm một nơi có WiFi.""Vậy thì có lẽ quý vị sẽ thích nơi này."

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến お付き