付き添い人 [Phó Thiêm Nhân]
付添人 [Phó Thiêm Nhân]
付添い人 [Phó Thiêm Nhân]
つきそいにん

Danh từ chung

người đi kèm

JP: 場所ばしょ確認かくにん見合みあいの場所ばしょ本人ほんにんじん下見したみをしておきましょう。

VI: Xác nhận địa điểm: Người tham gia hoặc người đi kèm nên đi thăm trước địa điểm hẹn hò.

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Thiêm kèm theo; đi cùng; kết hôn; phù hợp; đáp ứng; đính kèm; đính kèm; trang trí; bắt chước
Nhân người

Từ liên quan đến 付き添い人