付け人 [Phó Nhân]
付人 [Phó Nhân]
つけびと
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

trợ lý (đặc biệt trong showbiz hoặc sumo); người đi kèm

🔗 付き人

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Nhân người

Từ liên quan đến 付け人