付け人
[Phó Nhân]
付人 [Phó Nhân]
付人 [Phó Nhân]
つけびと
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
trợ lý (đặc biệt trong showbiz hoặc sumo); người đi kèm
🔗 付き人