[Ôi]
[Khúc]
[A]
くま
クマ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

góc; ngách

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 cũng viết là 暈

bóng râm; bóng tối

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường viết là クマ

quầng thâm (dưới mắt)

Danh từ chung

⚠️Từ văn chương

khúc cua

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

tô bóng; chuyển màu

🔗 隈取り

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

kumadori

kiểu trang điểm kabuki cho vai bạo lực

🔗 隈取り

Hán tự

Ôi góc; ngách; hốc

Từ liên quan đến 隈