陪従 [Bồi Tùng]
ばいじゅう
べいじゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hộ tống

Hán tự

Bồi cúi chào; theo; đi cùng; phục vụ
Tùng tuân theo; phụ thuộc

Từ liên quan đến 陪従