遮蔽 [Già Tế]
遮へい [Già]
しゃへい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
che chắn; bảo vệ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
che chắn; bảo vệ