過ぎる [Quá]
すぎる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

đi qua; vượt qua

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trôi qua (thời gian); trôi qua

JP:

JP: 1年いちねんぎ、かれ死体したいちりした。

VI: Một năm trôi qua, thi thể của anh ấy đã hoá thành bụi.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

đã hết hạn; đã kết thúc; đã qua

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

vượt quá; trên

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

📝 như 〜に過ぎない, v.v.

không hơn gì ...

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từHậu tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường dùng sau gốc tính từ hoặc gốc -masu của động từ

quá mức; quá nhiều; quá ...

JP: このスープは、しょっぱぎてめないよ。

VI: Món súp này mặn quá, không thể uống được.

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi

Từ liên quan đến 過ぎる