退廃
[Thoái Phế]
頽廃 [Đồi Phế]
頽廃 [Đồi Phế]
たいはい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
suy đồi; suy thoái
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
suy giảm (thịnh vượng)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
信じられないような文化的退廃、驚くほどの無知、理想ばかりのガラクタ、真実を隠蔽する政策がアメリカの保守層のあいだでもっとも根強い支持を得ているのだ。
Sự suy đồi văn hóa khó tin, sự ngu dốt đáng kinh ngạc, những lý tưởng vô nghĩa và chính sách che đậy sự thật đang nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ nhất trong số các tầng lớp bảo thủ ở Mỹ.