改悪 [Cải Ác]
かいあく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cải thiện xấu đi

Hán tự

Cải cải cách; thay đổi; sửa đổi; kiểm tra
Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai

Từ liên quan đến 改悪