[Bối]
[Nguyên]
[Sài]
ばら

Danh từ dùng như hậu tố

hậu tố chỉ một nhóm người để tạo số nhiều (đặc biệt trong ngữ cảnh không lịch sự)

Hán tự

Bối đồng chí; bạn bè; người; bạn đồng hành
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Sài bạn đồng hành

Từ liên quan đến 輩