輩
[Bối]
原 [Nguyên]
儕 [Sài]
原 [Nguyên]
儕 [Sài]
ばら
Danh từ dùng như hậu tố
hậu tố chỉ một nhóm người để tạo số nhiều (đặc biệt trong ngữ cảnh không lịch sự)