コンパニオン
Danh từ chung
người mẫu quảng cáo; hướng dẫn viên nữ; người mẫu gian hàng
JP: 私は博覧会のコンパニオンに応募した。
VI: Tôi đã ứng tuyển làm người hỗ trợ tại triển lãm.
Danh từ chung
nữ tiếp viên (tiệc, yến tiệc, v.v.)
Danh từ chung
📝 nghĩa gốc
bạn đồng hành