輝かしい
[Huy]
耀かしい [Diệu]
赫かしい [Hách]
耀かしい [Diệu]
赫かしい [Hách]
かがやかしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
rực rỡ; huy hoàng
JP: その軍団は戦闘中多くの輝かしい作戦に従事した。
VI: Đơn vị quân đó đã tham gia nhiều chiến dịch rực rỡ trong chiến đấu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女には輝かしい将来がある。
Cô ấy có một tương lai sáng lạn.
輝かしい晴れた日曜日の朝だった。
Đó là một buổi sáng Chủ nhật tuyệt đẹp và rạng rỡ.
君には輝かしい未来が待っている。
Một tương lai tươi sáng đang chờ đợi bạn.