Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
謂れ因縁
[Vị Nhân Duyên]
いわれいんねん
🔊
Danh từ chung
nguồn gốc; lịch sử
Hán tự
謂
Vị
lý do; nguồn gốc; lịch sử; truyền miệng
因
Nhân
nguyên nhân; phụ thuộc
縁
Duyên
duyên; quan hệ; bờ
Từ liên quan đến 謂れ因縁
ヒストリ
lịch sử
因縁
いんねん
số phận; định mệnh
履歴
りれき
lý lịch cá nhân; tiểu sử; sự nghiệp
故事
こじ
sự kiện lịch sử; sự kiện cổ đại
来歴
らいれき
lịch sử
来由
らいゆ
nguồn gốc
歴史
れきし
lịch sử
沿革
えんかく
lịch sử; phát triển
物語
ものがたり
câu chuyện; truyện; tường thuật; bài tường thuật; ngụ ngôn; truyền thuyết
由来
ゆらい
nguồn gốc; lịch sử
由緒
ゆいしょ
lịch sử; dòng dõi
由縁
ゆえん
quan hệ; lý do
経緯
けいい
chi tiết; tình tiết; trình tự sự kiện; hoàn cảnh; tình huống; cách mọi thứ diễn ra
謂れ
いわれ
lý do; nguyên nhân
謂われ
いわれ
lý do; nguyên nhân
クロニクル
biên niên sử
ストーリ
câu chuyện
ストーリー
câu chuyện
伝説
でんせつ
truyền thuyết; truyền thống
前歴
ぜんれき
lịch sử cá nhân
叙事文
じょじぶん
tường thuật; miêu tả
史
し
lịch sử
史乗
しじょう
lịch sử; biên niên sử
史書
ししょ
sách lịch sử
実記
じっき
bản ghi chân thực; lịch sử
年代記
ねんだいき
biên niên sử
年譜
ねんぷ
biên niên sử
成り立ち
なりたち
nguồn gốc
成立ち
なりたち
nguồn gốc
所記
しょき
ý nghĩa
曰く
いわく
cớ; lịch sử; quá khứ; câu chuyện
物語り
ものがたり
câu chuyện; truyện; tường thuật; bài tường thuật; ngụ ngôn; truyền thuyết
由来書
ゆらいがき
lịch sử (của cái gì đó)
由来書き
ゆらいがき
lịch sử (của cái gì đó)
病歴
びょうれき
tiền sử bệnh; hồ sơ bệnh án
素姓
すじょう
dòng dõi; nguồn gốc
素性
すじょう
dòng dõi; nguồn gốc
素生
すじょう
dòng dõi; nguồn gốc
編年史
へんねんし
biên niên sử
言伝
ことづて
lời nhắn; tin đồn
記事
きじ
bài báo; tin tức
記述
きじゅつ
mô tả; ghi chép
話
はなし
nói chuyện; bài phát biểu; trò chuyện; hội thoại
話し
はなし
nói chuyện; bài phát biểu; trò chuyện; hội thoại
語り種
かたりぐさ
câu chuyện; chủ đề
語り草
かたりぐさ
câu chuyện; chủ đề
説話
せつわ
truyện kể; câu chuyện
講談
こうだん
kể chuyện
過去
かこ
quá khứ; ngày đã qua
青史
せいし
lịch sử (được viết)
Xem thêm