詠嘆 [Vịnh Thán]
詠歎 [Vịnh Thán]
えいたん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cảm thán

Hán tự

Vịnh ngâm thơ; bài thơ; bài hát; sáng tác
Thán thở dài; than thở; rên rỉ; đau buồn; thở dài ngưỡng mộ

Từ liên quan đến 詠嘆