言う [Ngôn]
云う [Vân]
謂う [Vị]
いう
ゆう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

nói

JP: 「みんなひとやすみしようぜ」とジョンはった。

VI: "Mọi người nghỉ ngơi một chút đi," John nói.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

gọi

JP: この動物どうぶつ日本語にほんごなにいいいますか。

VI: Con vật này trong tiếng Nhật gọi là gì?

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

phát ra âm thanh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

っただろ!
Tôi đã nói mà!
なんてったの?
Nói gì cơ?
なんてった?
Nói gì thế?
わないで。
Đừng nói.
いいいたくないな。
Tôi không muốn nói.
だれにもうなってったじゃん。
Tôi đã bảo đừng nói với ai mà.
いいいたくないことはわなくていいからね。
Những điều bạn không muốn nói thì không cần phải nói đâu.
だれにもわないでってったじゃん。
Tôi đã bảo là đừng nói cho ai biết mà.
ジョンはいいいましたが、かれとおりでした。
John đã nói, và đúng như lời anh ấy.
いくらおれいってもいいれない。
Dù có cảm ơn đến mấy cũng không đủ.

Hán tự

Ngôn nói; từ

Từ liên quan đến 言う