肚 [Đỗ]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
bụng; dạ dày
JP: カンガルーの雌は子供を腹の袋に入れて動く。
VI: Kangaroo cái mang con trong túi bụng của mình.
Danh từ chung
tử cung
🔗 胎・はら
Danh từ chung
tâm trí; ý định thực sự
JP: あの人は口と腹が反対だ。
VI: Người kia nói một đằng làm một nẻo.
Danh từ chung
dũng khí; ý chí
Danh từ chung
hào phóng
Danh từ chung
cảm xúc
Danh từ chung
phần giữa rộng
Danh từ chung
bên trong
Danh từ chung
Lĩnh vực: Vật lý
nút chống
🔗 節・ふし
Hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm trứng cá
Hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm đồ chứa có phần giữa phình ra