綺麗さっぱり
[Khỉ Lệ]
奇麗さっぱり [Kì Lệ]
奇麗さっぱり [Kì Lệ]
きれいさっぱり
キレイさっぱり
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
hoàn toàn
JP: 番号を奇麗さっぱり忘れてしまった。
VI: Tôi đã hoàn toàn quên mất số điện thoại.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
sạch sẽ