絡繰り [Lạc Sào]
絡繰 [Lạc Sào]
機関 [Cơ Quan]
からくり
カラクリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cơ chế; máy móc; thiết bị

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mánh khóe; mưu mẹo

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ viết tắt

búp bê cơ khí; rối dây

🔗 からくり人形

Từ liên quan đến 絡繰り