1. Thông tin cơ bản
- Từ: 機関紙
- Cách đọc: きかんし
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Báo/ấn phẩm chính thức của một tổ chức (đảng phái, công đoàn, đoàn thể), dùng để truyền đạt chủ trương, thông báo nội bộ, tuyên truyền.
- Cách viết gần nghĩa: 機関誌(きかんし, tạp chí/ấn phẩm của cơ quan, phạm vi rộng hơn)
2. Ý nghĩa chính
“機関紙” là tờ báo do một tổ chức (政党, 労働組合, 団体) phát hành với tư cách là cơ quan ngôn luận của mình. Nội dung nhấn mạnh quan điểm, chủ trương, hoạt động chính thức; thiên về thông tin định hướng hơn là tính trung lập báo chí thương mại.
3. Phân biệt
- 機関紙 vs 機関誌: “紙” gợi hình thức báo (news paper-like, thời sự, phát hành định kỳ ngắn). “誌” là tạp chí, thường chuyên đề, chiều sâu, không nhất thiết là báo dạng tin tức. Nhiều tổ chức dùng cả hai: 機関紙 để thông tin thời sự nhanh, 機関誌 để phân tích dài.
- 機関紙 vs 一般紙/全国紙: 一般紙 (báo phổ thông) và 全国紙 (báo toàn quốc) hướng tới công chúng rộng rãi, cố gắng trung lập. 機関紙 ưu tiên lập trường của tổ chức phát hành.
- 機関紙 vs 広報誌: 広報誌 là ấn phẩm thông tin/PR (của cơ quan hành chính, doanh nghiệp). Tính “cơ quan ngôn luận” và “lập trường” ở 機関紙 mạnh hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc phổ biến: 党の/組合の/団体の+機関紙, 機関紙を発行する/編集する/購読する/廃刊にする.
- Sắc thái: mang tính chính thức, “nói tiếng nói” của tổ chức; đôi khi hàm ý tuyên truyền.
- Ngữ cảnh: chính trị, công đoàn, các đoàn thể xã hội; cả bản in lẫn bản điện tử.
- Tránh nhầm với báo thương mại: khi nói “đọc báo”, nếu là 機関紙 nên nêu rõ tên tổ chức để tránh hiểu nhầm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 機関誌 | Gần nghĩa | Tạp chí cơ quan | Thiên về bài dài, chuyên đề |
| 広報誌 | Liên quan | Ấn phẩm PR/thông tin | Thường của cơ quan hành chính/doanh nghiệp |
| 党機関紙 | Biểu hiện | Báo cơ quan của đảng | Dùng trong chính trị |
| 組合機関紙 | Biểu hiện | Báo cơ quan của công đoàn | Thông báo hoạt động, kêu gọi |
| 一般紙 | Đối chiếu | Báo phổ thông | Hướng công chúng rộng, tương đối trung lập |
| プロパガンダ | Liên quan | Tuyên truyền | Không đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng sắc thái gần |
| 社内報 | Liên quan | Bản tin nội bộ công ty | Phạm vi hẹp trong doanh nghiệp |
| 廃刊 | Từ trái hướng | Đình bản | Hành động dừng phát hành |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 機: máy móc, cơ chế; trong từ này hàm “cơ cấu/tổ chức”.
- 関: liên quan, cơ quan.
- 紙: giấy, tờ báo.
- Cấu trúc: 機関(cơ quan/tổ chức)+ 紙(báo)= “báo của cơ quan”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp 機関紙, bạn nên chú ý “ai là người phát hành” để hiểu đúng góc nhìn của bài viết. Đọc 機関紙 hữu ích để nắm lập trường chính thức, nhưng nếu mục tiêu là thông tin đa chiều, hãy đối chiếu thêm với 一般紙 hay nguồn độc lập.
8. Câu ví dụ
- 党の機関紙に代表のインタビューが掲載された。
Bài phỏng vấn của chủ tịch đã được đăng trên báo cơ quan của đảng.
- 組合の機関紙を月一回発行している。
Công đoàn phát hành báo cơ quan mỗi tháng một lần.
- 市民団体の機関紙は地域の課題を継続的に追っている。
Báo cơ quan của nhóm dân sự liên tục theo dõi các vấn đề địa phương.
- 機関紙の論調は組織の方針を色濃く反映する。
Giọng điệu của báo cơ quan phản ánh đậm nét đường lối của tổ chức.
- 彼は若い頃、機関紙の編集を担当していた。
Anh ấy từng phụ trách biên tập báo cơ quan khi còn trẻ.
- 寄稿文が機関紙の一面に載った。
Bài viết cộng tác của tôi đã lên trang nhất của báo cơ quan.
- 機関紙は会員向けの情報共有に役立つ。
Báo cơ quan hữu ích cho việc chia sẻ thông tin với hội viên.
- デジタル版機関紙で緊急声明を公開した。
Họ đã công bố tuyên bố khẩn trên bản điện tử báo cơ quan.
- 予算削減で機関紙の発行頻度が見直された。
Do cắt giảm ngân sách, tần suất phát hành báo cơ quan được xem xét lại.
- この機関紙は若者向けの特集が充実している。
Tờ báo cơ quan này có nhiều chuyên mục dành cho giới trẻ.