マシン
マシーン

Danh từ chung

máy móc

JP: 部長ぶちょうが、すごいハイスペック・マシンったそうよ。

VI: Nghe nói sếp đã mua một cái máy tính cấu hình cao lắm đấy.

🔗 機械

Danh từ chung

xe đua

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カッターマシンがサーモンをっていた。
Máy cắt đang cắt cá hồi.
メアリーはタイムマシンを使つかってカンニングをした。
Mary đã gian lận bằng cách sử dụng máy thời gian.
そののマシンはまだ発明はつめいされていない。
Cái máy đó vẫn chưa được phát minh.
検尿けんにょうをマシンにれるだけで、具合ぐあいわるいとこを診断しんだんして、対処たいしょほうおしえてくれるんだ。
Chỉ cần cho nước tiểu vào máy, nó sẽ chẩn đoán chỗ nào không ổn và hướng dẫn cách xử lý.
ベガスにいて最初さいしょみみはいってくるのは、チン、チン、チンというスロットマシンのおとだ。
Khi vừa đến Vegas, điều đầu tiên tôi nghe thấy là tiếng "ting, ting, ting" của máy đánh bạc.

Từ liên quan đến マシン