目印
[Mục Ấn]
目標 [Mục Tiêu]
目じるし [Mục]
目標 [Mục Tiêu]
目じるし [Mục]
めじるし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
dấu hiệu; ký hiệu
JP: 彼女は自分の傘に赤いリボンで目印を付けた。
VI: Cô ấy đã đánh dấu chiếc ô của mình bằng một dải ruy băng đỏ.
Danh từ chung
cột mốc; hướng dẫn
JP: そこに行く道がわかるように、近くの目印を教えて下さい。
VI: Hãy chỉ cho tôi một điểm đánh dấu gần đó để tôi biết đường đến đó.
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
📝 thuật ngữ thời kỳ Edo
nhãn hiệu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
何か目印がありますか。
Có dấu hiệu gì không?