見在 [Kiến Tại]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungTrạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hiện tại; thời gian hiện tại; bây giờ
JP: 私は現在の地位に満足している。
VI: Tôi hài lòng với vị trí hiện tại của mình.
JP: 現在、通常のサービスの早急な復旧に努めています。
VI: Hiện tại, chúng tôi đang nỗ lực khôi phục dịch vụ bình thường một cách khẩn trương.
Danh từ dùng như hậu tố
📝 sau thời gian, ngày tháng, v.v.
tính đến
JP: 与党は5時現在で50議席確保している。
VI: Tính đến 5 giờ, đảng cầm quyền đã đảm bảo được 50 ghế.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
thì hiện tại
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
thế giới này; cuộc sống này
🔗 現世
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thực sự tồn tại; tồn tại ngay bây giờ; tồn tại ngay trước mặt