差し当たって [Sai Đương]
さしあたって

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hiện tại; tạm thời

🔗 さしあたり

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たっては不足ふそく心配しんぱいする必要ひつようはありません。
Hiện tại, không cần lo lắng về sự thiếu hụt.

Hán tự

Sai phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân

Từ liên quan đến 差し当たって