片岸 [Phiến Ngạn]
かたぎし
かたきし

Danh từ chung

một bờ (của sông)

Hán tự

Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Ngạn bãi biển

Từ liên quan đến 片岸