検視
[Kiểm Thị]
けんし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
khám nghiệm tử thi
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
điều tra (ví dụ hiện trường vụ án)