検死
[Kiểm Tử]
検屍 [Kiểm Thi]
検屍 [Kiểm Thi]
けんし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
khám nghiệm tử thi; khám nghiệm sau khi chết; điều tra của pháp y
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
khám nghiệm xác để xác định có tội phạm hay không
🔗 検視