札
[Trát]
簡 [Giản]
簡 [Giản]
ふだ
ふみた
ふんだ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
vé; thẻ; phiếu; biên lai
JP: 彼は店の入り口に閉店の札をかけた。
VI: Anh ấy đã treo biển đóng cửa ở cửa vào cửa hàng.
Danh từ chung
nhãn; thẻ
Danh từ chung
biển báo; thẻ; bảng
Danh từ chung
lá bài
Danh từ chung
bùa; bùa hộ mệnh
🔗 守り札
Danh từ chung
mảnh giấy dán trên cột đền thờ bởi người hành hương