早う [Tảo]
はよう

Trạng từ

sớm; ngay lập tức; ngay

🔗 早く

Danh từ chung

thời gian sớm; giai đoạn đầu (trong cuộc đời, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はやければはやほどよい。
Càng sớm càng tốt.
はやければはやいほどいい。
Càng sớm càng tốt.
はやく!
Nhanh lên!
はやかったね。
Thật là nhanh nhỉ.
はやかった。
Nhanh thật.
はやいじゃん。
Nhanh thật đấy.
はやはじめればはやわる。
Bắt đầu sớm thì kết thúc sớm.
はやればるほど、はやきる。
Càng đi ngủ sớm, càng thức dậy sớm.
くんなら、はやければはやいほどいいよ。
Nếu đi thì càng sớm càng tốt.
あさはやきるためにははやないといけない。はやるためにははやきないといけない。
Để dậy sớm vào buổi sáng, bạn phải đi ngủ sớm. Để đi ngủ sớm, bạn phải dậy sớm.

Hán tự

Tảo sớm; nhanh

Từ liên quan đến 早う