放逐 [Phóng Trục]

ほうちく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trục xuất; đuổi

Hán tự

Từ liên quan đến 放逐