打ち払う [Đả Chàng]
打払う [Đả Chàng]
うちはらう

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

quét đi; gạt sang một bên

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

đẩy lùi (kẻ thù); xua đuổi; đánh bại

Hán tự

Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Chàng trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý

Từ liên quan đến 打ち払う